Tên luận án: Ngữ nghĩa của nhóm giới từ biểu thị đích chuyển động trong tiếng Anh và cách chuyển dịch sang tiếng Việt
Chuyên ngành: Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu
Mã số: 9222024
Họ và tên nghiên cứu sinh: Lê Nguyễn Bảo
Người hướng dẫn khoa học: PGS. TS. Hoàng Quốc và TS. Phan Thanh Bảo Trân
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
+ Tóm tắt nội dung luận án
Ngữ nghĩa của các giới từ định hướng không gian trong tiếng Anh rất phức tạp. Cùng một giới từ, tùy theo những tình huống khác nhau, có thể biểu thị lộ trình chuyển động hữu đích, có thể biểu thị lộ trình chuyển động vô đích và có thể là định vị không gian. Trên cơ sở lý thuyết về mã hóa không gian, khung ngữ nghĩa, sự tình chuyển động và ngữ nghĩa của giới từ biểu thị đích chuyển động trong tiếng Anh và tiếng Việt dưới góc nhìn tri nhận, luận án khảo sát thực tế (một trường hợp cụ thể là Toàn tập Sherlock Holmes) ngữ nghĩa của năm giới từ (into, onto, to, for, towards), để tìm hiểu đặc điểm ngữ nghĩa của chúng, bao gồm cả nghĩa không gian và nghĩa phi không gian. Kế tiếp, luận án khảo sát cách thức chuyển dịch năm giới từ (into, onto, to, for, towards) sang tiếng Việt qua ba bản dịch của nhà xuất bản Văn học (2019, 2024) và nhà xuất bản Kim Đồng (2023); từ đó đưa ra nhận xét về vấn đề này.
+ Những kết quả của luận án
Thứ nhất, hệ thống hóa những lý thuyết của các tác giả về mã hóa không gian, khung ngữ nghĩa, sự tình chuyển động và ngữ nghĩa của giới từ biểu thị đích chuyển động trong tiếng Anh và tiếng Việt. Ý niệm về sự tình chuyển động của con người được mã hóa khác nhau trong các loại ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, sự tình chuyển động được biểu thị bằng cấu trúc thành phần phụ (satellite framed constructions). Các giới từ, giới ngữ (thành tố phụ) tham gia vào cấu trúc ngữ nghĩa của sự tình chuyển động. Trong một sự tình chuyển động, giới từ mã hóa quan hệ không gian giữa các thực thể vật lý, mã hóa lộ trình chuyển động, hướng chuyển động trong không gian, hữu đích hoặc vô đích, hữu kết hoặc vô kết.
Thứ hai, từ kết quả khảo sát ngữ nghĩa của năm giới từ (into, onto, to, for, towards) trong cấu trúc sự tình chuyển động đã thiết lập mạng nghĩa cho năm giới từ này và bổ sung lý thuyết về ngữ nghĩa của giới từ định hướng không gian nói chung và ngữ nghĩa của giới từ trong cấu trúc lộ trình chuyển động hữu đích nói riêng. Trong năm giới từ này, có hai giới từ into và onto được sử dụng phổ biến để biểu thị lộ trình chuyển động hữu đích và hữu kết, giới từ for, towards được sử dụng chủ yếu để biểu thị lộ trình chuyển động hữu đích và vô kết. Bốn giới từ có cả nghĩa không gian và phi không gian, riêng onto chỉ có nghĩa không gian không có nghĩa phi không gian.
Thứ ba, qua khảo sát cách thức chuyển dịch năm giới từ (into, onto, to, for, towards) sang tiếng Việt (trong ba bản dịch) đã thống kê được số lượng và tần số sử dụng những hình thức biểu thị tương đương với năm giới từ này trong tiếng Việt, từ đó giúp nhận biết được sự tương đồng và khác biệt về ngữ nghĩa của giới từ biểu thị đích chuyển động trong tiếng Anh và tiếng Việt.
+ Khả năng ứng dụng của luận án
Các khảo sát và tổng hợp ngữ nghĩa của năm giới từ (into, onto, to, for, towards) sẽ tạo tiền đề để khảo sát ngữ nghĩa của các giới từ khác, nhằm xây dựng một kho ngữ liệu về giới từ tiếng Anh cũng như các hình thức biểu đạt tương đương trong tiếng Việt.
Luận án đã khảo sát ngữ nghĩa của năm giới từ (into, onto, to, for, towards), có cả nghĩa không gian và nghĩa phi không gian. Mặc dù do phạm vi nghiên cứu, luận án không đi sâu phân tích nghĩa phi không gian, nhưng những thống kê này là yếu tố cần thiết để xây dựng mạng ngữ nghĩa cho giới từ không gian.
Các nét nghĩa của năm giới từ không gian này được khảo sát và thống kê trong luận án có thể bổ sung vào nguồn dữ liệu cho máy tính, cho trí thông minh nhân tạo.
Hãy là người bình luận đầu tiên