Tên luận án: Khai thác hiệu quả của doanh nghiệp: Trên cơ sở phát huy nguồn lực, sự phức tạp về công nghệ, đổi mới sáng tạo và chính sách hỗ trợ của chính phủ
Chuyên ngành: Quản lý công
Mã ngành: 9340403
Họ và tên NCS: Huỳnh Nam Thắng
Khoá: 2021
Giảng viên hướng dẫn: P.GS. TS. Nguyễn Văn Phương
Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM
Đóng góp chính về học thuật và lý thuyết của luận án
Những đóng góp về mặt lý thuyết
Luận án này đóng góp đáng kể vào việc mở rộng và làm phong phú thêm các nền tảng lý thuyết liên quan đến đổi mới công nghệ, quản trị doanh nghiệp và hiệu quả tổ chức trong bối cảnh các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam: khung lý thuyết Công nghệ-Tổ chức-Môi trường (TOE Framework) đã được điều chỉnh và mở rộng để phù hợp với điều kiện đặc thù tại các quốc gia có hạ tầng kinh tế đang phát triển; mở rộng lý thuyết Tài nguyên Dựa trên Tổ chức (RBV) bằng cách tập trung vào các tài nguyên vô hình, đặc biệt là vốn tri thức và khả năng học hỏi tổ chức; phong phú thêm lý thuyết Năng lực Động (Dynamic Capabilities View - DCV) bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực tái cấu trúc, tích hợp và phát triển tài nguyên nội bộ trong bối cảnh các biến động mạnh mẽ từ môi trường bên ngoài; củng cố lý thuyết Thể chế (Institutional Theory) bằng cách phân tích chi tiết cách các áp lực thể chế, bao gồm áp lực cưỡng chế, áp lực chuẩn mực và áp lực bắt chước, ảnh hưởng đến hành vi đổi mới của doanh nghiệp; quan điểm Đổi mới Mở (Open Innovation) cũng được làm rõ hơn khi luận án chỉ ra rằng, trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam thường xuyên gặp khó khăn về nguồn lực nội tại, việc tận dụng mạng lưới hợp tác quốc tế và tri thức từ các đối tác bên ngoài trở thành một chiến lược quan trọng để vượt qua hạn chế. Luận án đã đề xuất một khung lý thuyết tích hợp, kết nối các yếu tố từ TOE Framework, RBV, DCV và Lý thuyết Thể chế để phân tích toàn diện các động lực đổi mới công nghệ. Khung lý thuyết này không chỉ giải thích mối quan hệ giữa yếu tố nội tại, như vốn tri thức và khả năng học hỏi, với yếu tố ngoại tại, như chính sách chính phủ và quy định môi trường, mà còn làm rõ sự tương tác giữa các yếu tố này trong việc thúc đẩy đổi mới và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng cơ sở lý thuyết cho các nghiên cứu tại các nền kinh tế mới nổi, đồng thời mang lại các khuyến nghị thực tiễn hữu ích cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách.
Những đóng góp về hàm ý chính sách và quản trị
Luận án này đã mang lại nhiều hàm ý quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách và quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh đổi mới công nghệ và chuyển đổi số tại các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là Việt Nam. Những hàm ý này không chỉ tập trung vào việc giải quyết các thách thức hiện tại mà còn định hình chiến lược phát triển bền vững cho tương lai.
Hàm ý chính sách: Từ góc độ chính sách, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò trung tâm của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ thông qua các cơ chế hỗ trợ, môi trường pháp lý thuận lợi và các chương trình khuyến khích hiệu quả. Chính phủ cần thiết lập một hệ sinh thái đổi mới, trong đó các doanh nghiệp có thể tiếp cận dễ dàng hơn với các nguồn lực tài chính, tri thức và công nghệ.
Hàm ý quản trị: Từ góc độ quản trị doanh nghiệp, luận án đã đưa ra những gợi ý quan trọng nhằm nâng cao năng lực đổi mới, quản lý tri thức và khả năng cạnh tranh trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động.
Hàm ý chính sách và quản trị từ luận án không chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn định hình các chiến lược phát triển dài hạn. Sự kết hợp giữa hỗ trợ từ phía chính phủ và các nỗ lực quản trị nội bộ sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp tại Việt Nam thúc đẩy đổi mới, nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Những hàm ý này mang tính ứng dụng cao, không chỉ hữu ích cho doanh nghiệp mà còn cho các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng một nền kinh tế sáng tạo và bền vững.
Hãy là người bình luận đầu tiên