Quy mô tốt nghiệp hệ đại học chính quy
Đơn vị |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
Tổng |
Trường ĐH Bách khoa |
2.465 |
2.712 |
3.019 |
4.120 |
4.281 |
4.100 |
16.597 |
Trường ĐH Khoa học tự nhiên |
2.541 |
2.159 |
2.081 |
1.962 |
1.670 |
1.932 |
10.413 |
Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn |
2.607 |
2.695 |
2.262 |
2.732 |
1.780 |
2.123 |
12.076 |
Trường ĐH Quốc tế |
543 |
590 |
595 |
617 |
742 |
841 |
3.087 |
Trường ĐH Công nghệ thông tin |
470 |
386 |
388 |
411 |
259 |
979 |
1.914 |
Trường ĐH Kinh tế - Luật |
2.033 |
1.863 |
1.263 |
1.038 |
1065 |
1.026 |
7.262 |
Trường ĐH An Giang | 1.709 | 1.709 | |||||
Khoa Y |
|
|
64 |
87 |
100 |
112 |
251 |
ĐHQG-HCM |
10.659 |
10.405 |
9.672 |
10.967 |
9.897 |
12.822 |
53.763 |
Hãy là người bình luận đầu tiên