Số liệu công bố khoa học từ năm 2014-2018
Năm |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
11/2018 |
1. Tạp chí quốc tế |
566 |
619 |
742 |
770 |
574 |
1.1. Thuộc danh sách SCI, SCIE |
341 |
372 |
392 |
439 |
394 |
Tỷ lệ (%) số bài SCI,SCIE/ Tổng số tạp chí QT |
60 |
60 |
53 |
57 |
- |
1.2. Thuộc danh sách ESCI, Scopus, khác (có ISSN) |
225 |
247 |
350 |
331 |
180 |
Số bài báo QT/tiến sỹ |
0.53 |
0.52 |
0.63 |
0.63 |
- |
2. Tạp chí trong nước |
579 |
722 |
797 |
821 |
285 |
3. Kỷ yếu hội nghị, hội thảo quốc tế |
965 |
1287 |
1396 |
1775 |
668 |
4. Kỷ yếu hội nghị trong nước |
928 |
1325 |
1284 |
1026 |
426 |
5. Điểm IF trung bình /năm |
2.21 |
2.28 |
2.05 |
2.3 |
- |
TỔNG CỘNG |
3038 |
3953 |
4219 |
4392 |
1953 |
Hãy là người bình luận đầu tiên